Tin tức mới nhất
Sản phẩm liên quan
- Trang Chủ
- Tin Tức
- Tin Tức Máy Lạnh Di Động
- BTU và HP trên máy lạnh di động Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Quy Đổi
BTU và HP trên máy lạnh di động Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Quy Đổi
Chỉ số BTU và HP là thông số rất quan trọng cần được lưu tâm khi mua máy lạnh di động. BTU (British Thermal Unit) đo lường nhiệt lượng và cho biết khả năng làm lạnh của máy. Tìm hiểu xem chúng là gì? Cách quy đổi và ý nghĩa của nó.
Khi chọn mua máy lạnh di động, người ta thường ưu tiên chọn lựa máy lạnh di động theo BTU và HP. Bởi nó quyết định khả năng làm việc hiệu quả của thiết bị. Hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn chọn được máy lạnh di động phù hợp với diện tích phòng và nhu cầu sử dụng của mình. Vậy BTU và HP trên máy lạnh di động là gì?
I. BTU là gì?
BTU, viết tắt của British Thermal Unit, là đơn vị đo nhiệt lượng phổ biến tại Mỹ và Vương Quốc Anh từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thông số của hệ thống làm mát và sưởi ấm truyền thống như điều hòa, máy lạnh di động, tủ lạnh, tủ đông, lò sưởi, lò sấy, lò nướng, và lò xông hơi....
Thông số BTU của điều hòa được dùng để biểu thị giá trị nhiệt lượng của nhiên liệu cũng như công suất của các thiết bị làm lạnh và sưởi ấm. Khi nói về công suất, mặc dù được viết là "BTU," nhưng thực tế là BTU trên giờ (BTU/h).
II. Ý nghĩa của BTU trên máy lạnh di động là gì?
Thông số BTU trên điều hòa không khí biểu thị công suất làm lạnh của thiết bị, tức là lượng nhiệt mà máy có thể loại bỏ khỏi không gian trong một giờ. Một BTU tương đương với lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một pound nước lên một độ Fahrenheit.
Công suất BTU của một máy điều hòa càng cao, thì khả năng làm lạnh của nó càng lớn. Điều này có nghĩa là máy điều hòa có thể làm mát một không gian rộng lớn hơn hoặc làm lạnh không gian nhanh chóng và hiệu quả hơn. Việc lựa chọn công suất BTU phù hợp cho không gian cần làm mát là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
Ví dụ:
-
Máy điều hòa có công suất 5.000 BTU thường phù hợp cho phòng nhỏ khoảng 15-20 mét vuông.
-
Máy điều hòa có công suất 12.000 BTU có thể làm mát phòng trung bình khoảng 30-40 mét vuông.
-
Máy điều hòa có công suất 24.000 BTU thích hợp cho không gian lớn hơn, lên đến 70-80 mét vuông.
Chọn máy điều hòa với công suất BTU phù hợp không chỉ đảm bảo không gian được làm mát hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
III. HP là gì?
HP, viết tắt của Horse Power (mã lực) và còn được gọi là “ngựa,” là đơn vị đo công suất của động cơ hoặc mô tơ, phản ánh tốc độ thực hiện công việc của chúng. Theo định nghĩa vật lý, mã lực được tính bằng lượng công cần thiết để nâng một khối lượng 75kg lên cao 1m trong 1 giây.
Trong lĩnh vực điều hòa hay máy lạnh di động, HP tương tự như BTU và cũng là thông số kỹ thuật để mô tả công suất hoạt động của thiết bị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cả BTU và HP chỉ phản ánh công suất làm lạnh của máy lạnh, không phải là công suất tiêu thụ điện, điều mà nhiều người thường nhầm lẫn.
IV. Ý nghĩa của HP trên máy lạnh di động
Ý nghĩa của HP (Horse Power - mã lực) trên máy lạnh di động là chỉ số biểu thị công suất làm lạnh của thiết bị. Công suất này phản ánh khả năng của máy lạnh trong việc làm mát không gian. Dưới đây là các điểm quan trọng về HP trên máy lạnh di động:
Nó cho biết hiệu suất làm lạnh của máy lạnh di động. Máy lạnh có công suất HP cao hơn có thể làm mát một không gian lớn hơn hoặc làm mát nhanh hơn so với máy có công suất HP thấp hơn.
Dựa vào chỉ số HP, người dùng có thể chọn máy lạnh di động phù hợp với diện tích phòng hoặc nhu cầu làm mát cụ thể. Ví dụ:
-
Máy lạnh 1 HP thường phù hợp cho phòng có diện tích khoảng 15-20 mét vuông.
-
Máy lạnh 1.5 HP có thể làm mát hiệu quả phòng khoảng 20-30 mét vuông.
-
Máy lạnh 2 HP thường dùng cho không gian lớn hơn, khoảng 30-40 mét vuông.
Có một điều lưu ý là HP trên máy lạnh di động chỉ phản ánh công suất làm lạnh, không phải là công suất tiêu thụ điện của thiết bị. Điều này giúp người dùng hiểu rằng máy lạnh có công suất HP cao hơn không nhất thiết tiêu tốn nhiều điện hơn nếu so sánh với công suất làm lạnh tương đương.
V. Xem thông số HP và BTU của máy lạnh di động ở đâu?
Thường thì, các nhà sản xuất sẽ cung cấp thông tin về chỉ số BTU (British Thermal Unit) hoặc HP (Horse Power) trên nhãn năng lượng được dán phía trước của máy lạnh di động. Thông tin này thường được ghi dưới tên gọi là công suất hoặc công suất tối đa, giúp người dùng đánh giá và chọn lựa thiết bị phù hợp với nhu cầu của họ.
Đối với các máy lạnh di động, công suất là một yếu tố quan trọng để xác định khả năng làm lạnh của thiết bị. Chỉ số BTU thường được sử dụng để đo lường công suất làm lạnh của máy lạnh, trong khi HP thường được sử dụng cho các động cơ hoặc máy móc. Nhưng trong trường hợp máy lạnh di động, cả hai chỉ số này đều có thể xuất hiện để mô tả công suất làm lạnh của máy.
Thông thường, người dùng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin này trên nhãn năng lượng hoặc hướng dẫn sử dụng của máy lạnh. Nếu không, họ có thể sử dụng số model của máy để tìm kiếm trên Google, từ đó tìm thấy thông tin về công suất BTU hoặc HP tương ứng của thiết bị.
Việc biết và hiểu rõ công suất của máy lạnh di động là quan trọng để đảm bảo rằng thiết bị có đủ khả năng làm mát cho không gian cần thiết, đồng thời giúp người dùng đưa ra quyết định thông minh khi mua sắm và sử dụng máy lạnh.
VI. Cách quy đổi chỉ số BTU và HP
-
1 BTU bằng bao nhiêu kW?
1 W = 3.412142 BTU/h
1 kW = 3412.142 BTU/h
1 BTU = 0.00029307107 kW
Ví dụ: Máy lạnh di động 9000 BTU sẽ có công suất làm lạnh là 9000/3412.14 = 2.64 kW. Công suất tiêu thụ điện thực tế: 1HP = 0,746kW (đây là công suất điện của đầu nén chưa bao gồm quạt gió khoảng 0,2 ~ 0,25 kW ở mặt lạnh). Như vậy, với một điều hòa 9000BTU có công suất tiêu thụ điện từ 0,9 ~1 kW (bao gồm tính cả đầu nén và quạt mặt lạnh).
-
1HP bằng bao nhiêu W?
1HP = 0,746kW = 746W
1kW = 1000W = 1,34HP
Ví dụ: Máy lạnh di động 2000W bằng bao nhiêu HP?
2000W = 2Kw, mà 1Kw = 1,34 HP
2 x 1,34 HP = 2,68 HP
-
1 HP bằng bao nhiêu BTU?:
1 HP ≈ 9000 BTU/h.
Như vậy, máy lạnh di động có công suất 9000BTU sẽ tương đương với 1HP hay 1 ngựa.
Ví dụ: Máy lạnh di động 9000BTU sẽ tương đương với 1 HP. Người ta còn hay gọi tắt là máy lạnh di động 1 ngựa hay máy lạnh di động 1HP
VII. Cách tính BTU VÀ HP máy lạnh di động phù hợp
Để chọn máy lạnh di động phù hợp, ta cần hiểu về công suất BTU và HP bởi nó giúp bạn chọn máy lạnh di động phù hợp với diện tích phòng và nhu cầu làm lạnh.
Nếu chọn sai công suất, máy lạnh có thể không làm lạnh hiệu quả hoặc tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Khi máy lạnh có công suất quá lớn, nó sẽ làm mát nhanh nhưng phải bật tắt liên tục để duy trì nhiệt độ, khiến máy nén bị quá tải và giảm tuổi thọ.
Ngược lại, nếu công suất quá thấp, máy sẽ phải hoạt động liên tục để làm mát không gian lớn hoặc quá nóng, cũng dẫn đến quá tải và giảm tuổi thọ. Máy sẽ làm mát chậm, không đều và không đạt được nhiệt độ mong muốn. Vì vậy, hãy chọn máy lạnh có công suất phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm năng lượng.
1. Tính BTU và HP cần thiết theo diện tích phòng
Đây là cách tính phổ biến được dùng tại Việt Nam bởi nhà ở thường có chung chiều cao phòng là 3m.
1m2 cần 600BTU, nên để tính BTU máy lạnh cho diện tích phòng, bạn sẽ dùng công thức:
BTU cần = Diện tích phòng x 600BTU
Ví dụ, diện tích phòng bạn là 30m2 thì số BTU cần là 30 x 600 BTU=18000BTU. Để tính diện tích phòng thì bạn lấy chiều dài nhân với chiều rộng là ra ngay.
Sau đó, để biết được chỉ số HP thì bạn chỉ cần quy đổi từ BTU theo quy ước ở trên.
2. Tính BTU và HP cần thiết theo thể tích phòng
Với cách này, bạn sẽ tính được con số chính xác tuyệt đối và áp dụng cho mọi không gian. Thông thường, cách tính này được áp dụng cho những căn phòng có trần cao, thông tầng. Nếu căn phòng bạn định lắp thuộc dạng này thì nên tính theo thể tích để chọn được điều hòa có đủ khả năng làm mát.
Trước tiên, bạn cần tính thể tích của không gian phòng cần sử dụng máy lạnh:
Thể tích phòng = Diện tích phòng x Chiều cao phòng
Mỗi m3 phòng sẽ cần 200BTU nên công thức tính BTU cần thiết là:
BTU theo thể tích = Thể tích phòng x 200BTU
Ví dụ: phòng có diện tích 30m2 , chiều cao từ sàn đến trần là 4m. Thì công suất BTU cần thiết là 30x4x200=24.000BTU
3. Bảng số BTU cần thiết theo diện tích phòng
Đây là bảng thông số gợi ý đã được tính sẵn cho một số phòng cụ thể. Bạn có thể tham khảo và ước lượng chọn mua máy lạnh di động 1 cách phù hợp, tránh lãng phí, đảm bảo hiệu quả làm mát là tốt nhất.
Diện tích phòng |
Phòng gia đình |
Phòng tập thể |
< 15 m2 |
9.000 BTU |
12.000 BTU |
15 m2 – 20 m2 |
12.000 BTU |
18.000 BTU |
20 m2 – 30 m2 |
18.000 BTU |
24.000 BTU |
30 m2 – 40 m2 |
24.000 BTU |
28.000 BTU |
40 m2 – 45 m2 |
28.000 BTU |
30.000 BTU |
45 m2 – 50 m2 |
30.000 BTU |
36.000 BTU |
50 m2 – 55 m2 |
36.000 BTU |
42.000 BTU |
55 m2 – 60 m2 |
42.000 BTU |
48.000 BTU |
60 m2 -70 m2 |
48.000 BTU |
60.000 BTU |
Lưu ý: Để biết được chỉ số HP thì bạn chỉ cần quy đổi từ BTU theo quy ước ở trên.
Như vậy, bài viết trên Bigmart đã cung cấp tất tần tật về HP và BTU của máy lạnh di động là gì. Hy vọng bài viết trên đã mang lại những thông tin hữu ích giúp bạn chọn lựa được sản phẩm phù hợp.
Xem thêm:
Máy Lạnh 1 Chiều và Máy Lạnh 2 Chiều - Nên Mua Loại Nào?
Độ Ồn: Ảnh Hưởng và Cách Giảm Thiểu Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Điểm Đặc Biệt Của Cục Nóng Và Cục Lạnh Máy Lạnh Di Động
Cục nóng và cục lạnh là hai bộ phận quan trọng nhất trong máy lạnh di động, đóng vai trò quyết định đến hiệu..
SỰ KHÁC BIỆT CỦA MÁY LẠNH DI ĐỘNG VÀ MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
Máy lạnh di động là thiết bị mới mẻ được cải tiến từ những dòng máy lạnh truyền thống. Tuy nhiên, liệu máy..
Ưu, Nhược Điểm Của Máy Lạnh Di Động Inverter - Ai Nên Mua?
Công nghệ Inverter hiện đại giúp điều chỉnh linh hoạt tốc độ máy nén, mang đến khả năng làm lạnh nhanh và ổn..
Top 4 Máy Lạnh Di Động Phòng Trọ Giá Rẻ, Phù Hợp- Mẹo Dùng Siêu Tiết Kiệm
Máy lạnh di động cho phòng trọ là giải pháp làm mát hữu hiệu, giải cứu con người khỏi cái nóng oi bức trong không..
Sự Thật Ưu Điểm Và Nhược Điểm Máy Lạnh Di Động- Có Nên Mua Không?
Máy lạnh di động nổi bật nhờ ưu điểm có thể dễ dàng di chuyển và không cần lắp đặt cố định nhưng vẫn tồn..
Hướng Dẫn Và Mẹo Sử Dụng Máy Lạnh Di Động Đúng, Chuẩn
Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy lạnh di động, từ việc lắp đặt, vận hành đến các mẹo tiết kiệm..
Độ Ồn: Ảnh Hưởng và Cách Giảm Thiểu Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Độ ồn là mức độ cường độ âm thanh trong môi trường xung quanh chúng ta, được đo bằng đơn vị decibel (dB). Trong..
Máy Lạnh 1 Chiều và Máy Lạnh 2 Chiều - Nên Mua Loại Nào?
Máy lạnh 1 chiều là thiết bị điều hòa không khí chỉ có chức năng làm mát, giúp giảm nhiệt độ và tạo cảm giác..
Tính Công Suất Máy Lạnh Di Động Phù Hợp Diện Tích, Thể Tích, Điều Kiện Phòng
Trong quá trình lựa chọn máy lạnh di động cho không gian của mình, việc tính toán công suất phù hợp là điều vô cùng..